TT |
Tên ngành |
Số lượng Cao đẳng |
Số lượng Trung cấp |
Cấp độ |
1 |
Điện tử công nghiệp |
100 |
Quốc tế |
|
2 |
Cơ điện tử |
40 |
Quốc tế |
|
3 |
Điện công nghiệp |
150 |
50 |
Quốc tế |
4 |
Công nghệ hàn |
80 |
35 |
Quốc tế |
5 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp (Điện tự động hóa ) |
40 |
Quốc tế |
|
6 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí (Điện lạnh) |
140 |
40 |
Khu vực |
7 |
Cơ khí chế tạo |
80 |
35 |
Khu vực |
8 |
Công nghệ ô tô |
150 |
35 |
Khu vực |
9 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
40 |
Khu vực |
|
10 |
Công nghệ thông tin |
40 |
30 |
Quốc gia |
11 |
Tiếng Hàn Quốc |
40 |
40 |
Quốc gia |
12 |
Kỹ thuật làm bánh theo công nghệ Hàn Quốc (Hệ Sơ cấp): 40 |
|||
Tổng |
900 |
265 |
|