KẾT QUẢ THI LẠI TỐT NGHIỆP CHÍNH TRỊ QUỐC GIA NĂM 2019 | |||||||
Hệ Cao đẳng khóa 10 (2016-2019) và Trung cấp khóa 18 (2017-2019) | |||||||
Ngày thi 07/06/2019 | |||||||
TT | Mã Sv | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Kết quả | Ghi chú | |
1 | CĐ 9. ĐCN0027 | Cao Anh | Tuấn | 2/20/1998 | CK 10A | 7.0 | |
2 | CĐ10.ĐCN0106 | Mai Văn | Hiệp | 8/14/1997 | Đ 10D | 6.0 | |
3 | CĐ10.ĐCN0112 | Phạm Văn | Hùng | 11/20/1997 | Đ 10D | Vắng thi | |
4 | CĐ10.ĐCN0134 | Phan Văn | Bình | 11/1/1996 | Đ10E | Vắng thi | |
5 | CĐ10.ĐL0010 | Nguyễn Sỹ | Hóa | 2/16/1997 | ĐL 7A | 6.0 | |
6 | CĐ10.ĐL0040 | Trần Bá | Hùng | 10/5/1998 | ĐL 7B | 7.0 | |
7 | CĐ10.ĐL0109 | Phan Quốc | Đậu | 5/17/1997 | ĐL 7C | 6.0 | |
8 | CĐ10.ĐL0111 | Trần Hữu | Đức | 7/10/1998 | ĐL 7C | 6.0 | |
9 | CĐ10.ĐL0066 | Chu Đức | Hòa | 7/9/1997 | ĐL 7C | 5.0 | |
10 | CĐ10.ĐL0080 | Nguyễn Văn | Nhật | 5/28/1998 | ĐL 7C | 7.0 | |
11 | CĐ10.ĐL0095 | Hoàng Công | Tuyên | 9/18/1998 | ĐL 7C | 6.5 | |
12 | CĐ10.ĐL0093 | Hồ Sỹ | Thuận | 9/30/1998 | ĐL 7C | 7.0 | |
13 | CĐ10.ĐT0006 | Trần Nhật | Duy | 4/23/1998 | ĐT 10A | Vắng thi | |
14 | CĐ10.ĐT0049 | Lê Văn | Hiền | 3/18/1998 | ĐT 10B | 7.0 | |
15 | CĐ10.ĐT0050 | Lê Văn | Hiệp | 6/12/1997 | ĐT 10B | 6.0 | |
16 | CĐ10.H0005 | Tạ Quang | Linh | 8/23/1998 | H 10B | Vắng thi | |
17 | CĐ10.H0039 | Nguyễn Xuân | Mạnh | 9/12/1998 | H 10B | 5.0 | |
18 | CĐ10.H0052 | Nguyễn Trọng | Thuần | 1/28/1998 | H 10B | Vắng thi | |
19 | CĐ10.OT0130 | Phạm Trọng | Cường | 2/16/1998 | Ô 10A | 6.0 | |
20 | CĐ10.OT0026 | Kha Xu | Ly | 2/21/1998 | Ô 10A | 3.0 | |
21 | CĐ10.OT0168 | Trần Khánh | Ngọc | 1/24/1991 | Ô 10A | 5.0 | |
22 | CĐ10.OT0033 | Nguyễn Đình | Sơn | 8/15/1998 | Ô 10A | 7.0 | |
23 | CĐ10.OT0158 | Trần Văn | Thế | 7/10/1998 | Ô 10A | 5.0 | |
24 | CĐ10.OT0049 | Nguyễn Đình | Đạt | 5/11/1998 | Ô 10B | 7.0 | |
25 | CĐ7. OTO0072 | Hà Huy | Thao | 11/10/1995 | Ô 10C | 6.0 | |
26 | CĐ10.T0001 | Nguyễn Trọng | An | 10/23/1998 | T 10A | Vắng thi | |
27 | TC18.ĐCN0003 | Đào Trọng | Cường | 3/23/1997 | TC Đ18 | 6.0 | |
28 | CĐ.ĐCN0017 | Đặng Văn | Thái | 10/15/1995 | TC Đ18 | 6.0 | |
29 | TC18.ĐL0012 | Nguyễn Đình | Hòa | 12/8/1998 | TC ĐL8 | 6.5 | |
30 | TC18.ĐL0013 | Cao Văn | Hưng | 2/20/1999 | TC ĐL8 | Vắng thi | |
31 | TC18.ĐL0014 | Nguyễn Văn | Hướng | 10/21/1999 | TC ĐL8 | 6.5 | |
32 | TC18.ĐL0016 | Hồ Minh | Long | 11/24/1999 | TC ĐL8 | 6.0 | |
33 | TC18.OTO0001 | Phan Hữu | Dương | 6/19/1997 | TC Ô18 | Vắng thi | |
34 | TC18.OTO0003 | Trần Quang | Đạo | 5/14/1998 | TC Ô18 | 6.5 |