TỔNG HỌP KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP CHUYÊN MÔN NGHỀ NĂM 2019 | ||||||||
Trung cấp khóa 18 – Nghề Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | ||||||||
Ngày thi 04/05/2019 – Khoa: Kỹ thuật điện lạnh | ||||||||
TT | Mã Sv | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Kết quả | Ghi chú | ||
LT | TH | |||||||
1 | TC18.ĐL0001 | Đặng Công | An | 7/14/1999 | TC ĐL8 | 7.0 | 7.0 | |
2 | TC18.ĐL0002 | Nguyễn Trọng | Ánh | 10/11/1996 | TC ĐL8 | 8.0 | 9.0 | |
3 | TC18.ĐL0003 | Nguyễn Quế | Công | 6/26/1999 | TC ĐL8 | 8.0 | 7.0 | |
4 | TC18.ĐL0006 | Trịnh Văn | Dương | 3/27/1999 | TC ĐL8 | 5.0 | 7.0 | |
5 | TC18.ĐL0005 | Lê Hồng | Dương | 1/15/1999 | TC ĐL8 | 5.0 | 7.0 | |
6 | TC18.ĐL0007 | Hồ Văn | Đài | 8/8/1997 | TC ĐL8 | 6.5 | 7.0 | |
7 | TC18.ĐL0008 | Đậu Văn | Đạt | 8/30/1999 | TC ĐL8 | 5.0 | 7.0 | |
8 | TC18.ĐL0009 | Hoàng Nghĩa | Hà | 3/28/1996 | TC ĐL8 | 6.0 | 7.0 | |
9 | TC18.ĐL0010 | Nguyễn Công | Hào | 1/26/1999 | TC ĐL8 | 6.0 | 7.0 | |
10 | TC18.ĐL0012 | Nguyễn Đình | Hòa | 12/8/1998 | TC ĐL8 | 8.0 | 7.0 | |
11 | TC18.ĐL0011 | Đặng Ích | Hoàn | 12/6/1996 | TC ĐL8 | 7.0 | 8.0 | |
12 | TC18.ĐL0014 | Nguyễn Văn | Hướng | 10/21/1999 | TC ĐL8 | 6.5 | 8.0 | |
13 | TC18.ĐL0015 | Phạm Văn | Khai | 7/15/1998 | TC ĐL8 | 5.0 | 8.0 | |
14 | TC18.ĐL0018 | Đoàn Văn | Lực | 9/28/1995 | TC ĐL8 | 7.0 | 9.0 | |
15 | TC18.ĐL0017 | Hồ Văn | Lưu | 2/7/1999 | TC ĐL8 | 6.5 | 9.0 | |
16 | TC18.ĐL0020 | Bùi Duy | Ngọc | 12/10/1999 | TC ĐL8 | 8.0 | 8.0 | |
17 | TC18.ĐL0021 | Bùi Hữu | Quân | 7/15/1999 | TC ĐL8 | 7.5 | 8.0 | |
18 | TC18.ĐL0023 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 12/19/1999 | TC ĐL8 | 6.5 | 8.0 | |
19 | TC18.ĐL0022 | Bùi Duy | Sơn | 9/29/1999 | TC ĐL8 | 7.0 | 8.0 | |
20 | TC18.ĐL0024 | Trần Tiến | Sỹ | 3/28/1998 | TC ĐL8 | 6.5 | 8.0 | |
21 | TC18.ĐL0027 | Đặng Anh | Tuấn | 8/10/1999 | TC ĐL8 | 8.0 | 8.0 | |
22 | TC18.ĐL0028 | Nguyễn Đình | Tùng | 10/16/1999 | TC ĐL8 | 7.0 | 7.0 | |
23 | TC18.ĐL0025 | Nguyễn Hữu | Thắng | 3/5/1999 | TC ĐL8 | 6.5 | 9.0 | |
24 | TC18.ĐL0029 | Vương Quốc | Trung | 2/9/1996 | TC ĐL8 | 8.0 | 8.0 | |
25 | TC18.ĐL0030 | Đinh Hữu | Trường | 8/7/1998 | TC ĐL8 | 7.0 | 8.0 | |
Lý thuyết | Thực hành | |||||||
Không đạt: | 0 Hs ~ 0 % | 0 Hs ~ 0 % | ||||||
TB + TBK: | 12 Hs ~ 48 % | 0 Hs ~ 0% | ||||||
Khá: | 07 Hs ~ 28 % | 10 Hs ~ 40 % | ||||||
Giỏi + Xuất sắc: | 06 Hs ~ 24 % | 15 Hs ~ 60 % | ||||||
Vắng thi: | 0 Hs ~ 0 % | 0 Hs ~ 0 % |
Trung cấp khóa 18 – Nghề : Cắt gọt kim loại | ||||||||
Ngày thi 04/05/2019 – Khoa: Cắt gọt kim loại | ||||||||
TT | Mã Sv | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Kết quả | Ghi chú | ||
LT | TH | |||||||
1 | TC18.CK0002 | Trần Hữu | Bảo | 9/5/1999 | TC Ck18 | 5.0 | 6.5 | |
2 | TC18.CK0003 | Cao Xuân | Cường | 9/3/1999 | TC Ck18 | 5.5 | 7.8 | |
3 | TC18.CK0005 | Nguyễn Văn | Đạt | 12/18/1999 | TC Ck18 | 5.0 | 7.0 | |
4 | TC18.CK0006 | Nguyễn Văn | Đồng | 4/27/1999 | TC Ck18 | 6.8 | 7.0 | |
5 | TC18.CK0008 | Nguyễn Xuân | Huy | 9/22/1999 | TC Ck18 | 8.0 | 7.3 | |
6 | TC18.CK0009 | Nguyễn Thọ | Khánh | 7/1/1997 | TC Ck18 | 5.0 | 5.5 | |
7 | TC18.CK0010 | Phạm Văn | Lộc | 1/31/1999 | TC Ck18 | 5.0 | 7.6 | |
8 | TC18.CK0011 | Nguyễn Văn | Quân | 1/20/1999 | TC Ck18 | 5.0 | 8.0 | |
9 | TC18.CK0013 | Trần Hữu | Thái | 2/20/1998 | TC Ck18 | 5.0 | 6.6 | |
10 | TC18.CK0015 | Hồ Anh | Tuấn | 9/21/1995 | TC Ck18 | 3.8 | 6.5 | |
11 | TC18.CK0016 | Nguyễn Văn | Tuấn | 4/28/1999 | TC Ck18 | 5.0 | 8.0 | |
Lý thuyết | Thực hành | |||||||
Không đạt: | 01 Hs ~ 9,1 % | 0 Hs ~ 0 % | ||||||
TB + TBK: | 09 Hs ~ 81,8 % | 04 Hs ~ 36,4% | ||||||
Khá: | 0 Hs ~ 0 % | 05 Hs ~ 45,5 % | ||||||
Giỏi + Xuất sắc: | 01 Hs ~ 9,1 % | 02 Hs ~ 18,1 % | ||||||
Vắng thi: | 0 Hs ~ 0 % | 0 Hs ~ 0 % |
Trung cấp khóa 18 – Nghề Điện công nghiệp | ||||||||
Ngày thi 04/05/2019 – Khoa: Điện công nghiệp | ||||||||
TT | Mã Sv | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Kết quả | Ghi chú | ||
LT | TH | |||||||
1 | TC18.ĐCN0001 | Hoàng Đình | An | 1/7/1998 | TC Đ18 | 6.0 | 8.0 | |
2 | TC18.ĐCN0002 | Võ Đức | Anh | 5/12/1998 | TC Đ18 | 6.0 | 7.5 | |
3 | TC18.ĐCN0003 | Đào Trọng | Cường | 3/23/1997 | TC Đ18 | 5.0 | 6.0 | |
4 | TC18.ĐCN0005 | Nguyễn Việt | Hàn | 8/21/1999 | TC. Đ18 | 5.0 | 5.0 | |
5 | TC18.ĐCN0006 | Nguyễn Công | Hậu | 11/1/1999 | TC Đ18 | 5.0 | 8.0 | |
6 | TC18.ĐCN0007 | Nguyễn Văn | Hiếu | 12/15/1999 | TC. Đ18 | 7.5 | 5.0 | |
7 | TC18.ĐCN0010 | Võ Văn | Huy | 11/23/1998 | TC Đ18 | 6.5 | 6.5 | |
8 | TC18.ĐCN0012 | Nguyễn | Lương | 8/8/1995 | TC Đ18 | 6.0 | 6.0 | |
9 | TC18.ĐCN0014 | Nguyễn Đình | Quân | 11/7/1999 | TC. Đ18 | 6.0 | 3.0 | |
10 | TC18.ĐCN0016 | Nguyễn Đình | Sơn | 2/12/1999 | TC Đ18 | 5.0 | 7.0 | |
11 | TC18.ĐCN0017 | Nguyễn Bá | Sửu | 6/1/1997 | TC Đ18 | 5.0 | 7.5 | |
12 | TC18.ĐCN0019 | Nguyễn Văn | Tình | 10/4/1997 | TC Đ18 | 6.0 | 7.0 | |
13 | TC18.ĐCN0021 | Lê Đăng | Toàn | 4/4/1999 | TC Đ18 | 7.5 | 6.0 | |
14 | CĐ.ĐCN0017 | Đặng Văn | Thái | 10/15/1995 | TC Đ18 | 5.0 | 6.0 | |
15 | TC18.ĐCN0018 | Võ Văn | Thông | 4/15/1998 | TC Đ18 | 5.0 | 8.0 | |
16 | TC18.ĐCN0022 | Nguyễn Đức | Vinh | 1/29/1999 | TC. Đ18 | 5.0 | 6.0 | |
Lý thuyết | Thực hành | |||||||
Không đạt: | 0 Hs ~ 0 % | 1 Hs ~ 6,3 % | ||||||
TB + TBK: | 14 Hs ~ 87,5 % | 8 Hs ~ 50 % | ||||||
Khá: | 2 Hs ~ 12,5 % | 4 Hs ~ 25 % | ||||||
Giỏi + Xuất sắc: | 0 Hs ~ 0 % | 3 Hs ~ 18,7 % | ||||||
Vắng thi: | 0 Hs ~ 0 % | 0 Hs ~ 0 % |
Trung cấp khóa 18 – Nghề Hàn | ||||||||
Ngày thi 04/05/2019 – Khoa: CN Hàn | ||||||||
TT | Mã Sv | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Kết quả | Ghi chú | ||
LT | TH | |||||||
1 | TC18.H0001 | Nguyễn Văn | Đăng | 23/10/1999 | TC H18 | 5.3 | 8.5 | |
2 | TC18.H0002 | Chu Việt | Đức | 26/01/1998 | TC H18 | 5.0 | 7.0 | |
3 | TC18.H0003 | Võ Hữu | Hạnh | 03/02/1998 | TC H18 | 4.0 | 6.5 | |
4 | TC18.H0004 | Dương Thanh | Hùng | 19/04/1999 | TC H18 | 5.0 | 6.5 | |
5 | TC18.H0005 | Lê Văn | Hùng | 14/09/1998 | TC H18 | 5.3 | 8.5 | |
6 | TC18.H0006 | Thái Hữu | Hùng | 13/08/1998 | TC H18 | 4.3 | 8.0 | |
7 | TC18.H0007 | Chu Đức | Mạnh | 28/01/1999 | TC H18 | 3.5 | 7.0 | |
8 | TC18.H0008 | Hoàng Văn | Nhật | 29/04/1999 | TC H18 | 5.0 | 7.0 | |
9 | TC18.H0009 | Đậu Trung | Phong | 17/11/1999 | TC H18 | 5.0 | 7.0 | |
10 | TC18.H0011 | Lưu Văn | Sơn | 01/10/1999 | TC H18 | 5.0 | 6.5 | |
11 | TC18.H0014 | Lê Văn | Tình | 18/02/1999 | TC H18 | 4.0 | 6.5 | |
12 | TC18.H0012 | Ngô Xuân | Thái | 18/01/1999 | TC H18 | 3.8 | 7.5 | |
Lý thuyết | Thực hành | |||||||
Không đạt: | 5 Hs ~ 41,7 % | 0 Hs ~ 0 % | ||||||
TB + TBK: | 7 Hs ~ 58,3 % | 4 Hs ~ 33,3 % | ||||||
Khá: | 0 Hs ~ 0 % | 5 Hs ~ 41,7 % | ||||||
Giỏi + Xuất sắc: | 0 Hs ~ 0 % | 3 Hs ~ 25 % | ||||||
Vắng thi: | 0 Hs ~ 0 % | 0 Hs ~ 0 % |