Stt
|
Tên bước công việc
|
Đặc tả
|
Bộ phận/đơn vị thực hiện
|
Bộ phận/ĐV phối hợp
|
Kết quả đạt được
|
Hạn hoàn thành
|
Biểu mẫu
|
1
|
Xác định yêu cầu
|
Xác định căn cứ, yêu cầu của thanh lý tài sản hàng năm
|
P. KH, P. Tài vụ
|
Các đơn vị
|
Xác định được căn cứ yêu cầu của thanh lý tài sản hàng năm
|
|
|
2
|
Đề xuất
|
Các đơn vị đề xuất TSTB cần thanh lý
|
Các đơn vị
|
P. KH, P. Tài vụ
|
Các đơn vị đề xuất TSTB cần thanh lý
|
1 tuần
|
BM/QT.05/VH-P.KH/05/01
|
3
|
Kiểm tra
|
Kiểm tra các TSTB cần thanh lý của các đơn vị
|
P. KH, P. Tài vụ
|
Các đơn vị
|
Kiểm tra được các TSTB cần thanh lý của các đơn vị
|
1 tuần
|
|
4
|
Tổng hợp
|
Tổng hợp các danh mục TSTB cần thanh lý của các đơn vị
|
P. KH, P. Tài vụ
|
Các đơn vị
|
Tổng hợp được các danh mục TSTB cần thanh lý của các đơn vị
|
2 ngày
|
BM/QT.05/VH-P.KH/05/02
|
5
|
XD kế hoạch
|
XD kế hoạch thanh lý tài sản
|
P. KH, P. Tài vụ
|
Ban giám hiệu
|
XD được kế hoạch thanh lý tài sản
|
1 ngày
|
BM/QT.05/VH-P.KH/05/03
|
6
|
Duyệt
|
Duyệt kế hoạch thanh lý tài sản thiết bị
|
Ban giám hiệu
|
P. KH, P.Tài vụ
|
Kế hoạch thanh lý tài sản thiết bị được duyệt
|
1 ngày
|
|
7
|
Thực hiện thanh lý
|
Thực hiện thanh lý TSTB
|
Hội đồng thanh lý
|
|
Thanh lý được TSTB
|
1 tuần
|
BM/QT.05/VH-P.KH/05/04
|
8
|
Vào sổ quản lý
|
Vào sổ quản lý những thiết bị đã thanh lý
|
P. KH, P. Tài vụ
|
Các đơn vị
|
Các TSTB được cập nhật vào sổ quản lý
|
1 tuần
|
|
9
|
TH Báo cáo
|
Tổng hợp báo cáo quá trình thanh lý TSTB
|
Hội đồng thanh lý
|
P. KH, P. Tài vụ
|
Tổng hợp được báo cáo quá trình thanh lý TSTB
|
1 ngày
|
BM/QT.05/VH-P.KH/05/05
|
10
|
Đánh giá
|
Đánh giá quá trình thanh lý TSTB
|
Ban giám hiệu
|
|
Đánh giá được quá trình thanh lý TSTB
|
1 ngày
|
|
11
|
Kết thúc/Lưu hồ sơ
|
Kết thúc quy trình/Lưu hồ sơ thanh lý
|
P. KH, P. Tài vụ
|
|
|
|
|