A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM – HÀN QUỐC
Tên tiếng Anh: INDUSTRIAL TECHNICAL COLLEGE OF VIETNAM – KOREA
- Loại trường: Công lập
- Mã trường: TVH
- Hệ đào tạo: Cao đẳng – Trung Cấp – Sơ Cấp
- Địa chỉ: Đường Hồ Tông Thốc – Thành Phố Vinh – Tỉnh Nghệ An
- SĐT: (0238) 3511.457 – (0238)6268.810, Hotline: 0984.026.526
- Email: tuyensinhhoptacdoanhnghiep@gmail.com
- Website: vkc.edu.vn
Facebook: https://www.facebook.com/viethanna
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2021
I. Thông tin chung
1.Thời gian xét tuyển và nhập học
- Bán và nhận hồ sơ: Từ ngày 09/4 đến ngày 25/10/2021. Hồ sơ nộp tại Trường hoặc theo đường Bưu điện ( Địa chỉ: Đường Hồ Tông Thốc – Thành phố Vinh – Nghệ An)
- Nhập học:
Đợt 1: Dự kiến từ ngày 15/8 đến 20/8/2021
Đợt 2: Dự kiến từ ngày 5/9 đến 10/9/2021
Đợt 3: Dự kiến từ ngày 20/10 đến 25/10/2021
2. Phương thức tuyển sinh
Xét tuyển học bạ THPT hoặc THCS
3. Hồ sơ xét tuyển
- Phiếu đăng ký xét tuyển theo mẫu(bán tại trường hoặc in theo mẫu trên trang Web: www.vkc.edu.vn).
- Học bạ cấp ba, cấp 2 phô tô( không công chứng)
- Lệ phí xét tuyển 50.000đ
4. Đối tượng tuyển sinh
- Cao đẳng: Tốt nghiệp THPT( Hoặc tương đương)
- Trung cấp: Tốt nghiệp THCS
5. Phạm vi tuyển sinh
Tuyển sinh trong cả nước.
6. Học phí
Thực hiện theo quy định của nhà nước năm học 2021 – 2022 mức thu học phí đối với:
- Trình độ trung cấp: 780.000đ/1 tháng
- Trình độ cao đẳng: 900.000đ/1 tháng
• Sinh viên theo học 2 ngành Cơ khí chế tạo, Công nghệ hàn được nhà nước hỗ trợ 70% học phí.
• Học sinh tốt nghiệp THCS học trình độ trung cấp được miễn học phí học nghề 2 năm.
II. Các ngành tuyển sinh
TT |
Ngành nghề | Trình độ đào tạo | Cấp độ | ||
Cao đẳng | Trung cấp |
Sơ cấp |
|||
1 | Điện tử công nghiệp | x | x | x | Quốc tế |
2 | Cơ điện tử( tự động hóa) | x | Quốc tế | ||
3 | Điện công nghiệp | x | x | x | Quốc tế |
4 | Công nghệ hàn | x | x | x | Quốc tế |
5 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp (Điện tự động hóa ) | x | Quốc tế | ||
6 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí (Điện lạnh) | x | x | x | Quốc tế |
7 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | x | Quốc tế | ||
8 | Công nghệ ô tô | x | x | x | Quốc tế |
9 | Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) | x | x | Quốc gia | |
10 | Quản trị mạng | x | x | Quốc gia | |
11 | Công nghệ thông tin( Ứng dụng phần mềm) | x | x | x | Quốc gia |
12 | Tiếng Hàn Quốc | x | x | x | Quốc gia |
13 | Kỹ thật làm bánh( sơ cấp 4- 6 tháng) | x |