TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP CHÍNH TRỊ QUỐC GIA NĂM 2019

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KTCN VIỆT NAM – HÀN QUỐC
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP VÀ CTQG NĂM 2019
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP CHÍNH TRỊ QUỐC GIA NĂM 2019
Hệ Cao đẳng khóa 10 (2016-2019)
Ngày thi 20/04/2019
TT Mã Sv Họ và tên Ngày sinh Lớp Kết quả Ghi chú
1 CĐ10.CĐT0003 Hoàng Đình Cường 5/22/1998 CĐT5 8.0
2 CĐ10.CĐT0001 Lê Quang Chiến 3/28/1997 CĐT5 6.0
3 CĐ10.CĐT0004 Nguyễn Văn Đức 10/9/1998 CĐT5 7.0
4 CĐ10.CĐT0006 Trần Văn Hiếu 9/3/1998 CĐT5 7.0
5 CĐ10.CĐT0007 Dương Văn Hùng 3/23/1998 CĐT5 7.0
6 CĐ10.CĐT0009 Phan Văn Hùng 10/18/1998 CĐT5 6.0
7 CĐ10.CĐT0010 Lê Ngọc Hưởng 10/19/1998 CĐT5 7.0
8 CĐ10.CĐT0011 Lê Quang Khởi 8/25/1994 CĐT5 7.0
9 CĐ10.CĐT0012 Hà Đức Lâm 9/8/1998 CĐT5 5.0
10 CĐ10.CĐT0013 Đinh Văn Long 7/18/1998 CĐT5 6.0
11 CĐ10.CĐT0014 Nguyễn Đình Lợi 3/12/1997 CĐT5 6.0
12 CĐ10.CĐT0015 Trần Văn Nam 1/23/1998 CĐT5 5.0
13 CĐ10.CĐT0016 Lê Thanh Nhã 2/20/1998 CĐT5 7.0
14 CĐ10.CĐT0017 Đinh Trọng Nhân 7/1/1997 CĐT5 7.0
15 CĐ10.CĐT0018 Trương Văn Phi 3/5/1998 CĐT5 6.0
16 CĐ10.CĐT0019 Phan Hồng Phú 5/9/1997 CĐT5 8.0
17 CĐ10.CĐT0021 Phan Thị Quỳnh 1/4/1997 CĐT5 8.0
18 CĐ10.CĐT0023 Nguyễn Hữu Tiến 5/7/1998 CĐT5 7.0
19 CĐ10.CĐT0024 Lê Văn Tới 1/11/1998 CĐT5 7.0
20 CĐ10.CĐT31 Đào Văn 6/27/1998 CĐT5 7.0
21 CĐ10.CĐT0025 Hồ Quốc Tuấn 2/17/1998 CĐT5 8.0
22 CĐ10.CĐT0026 Nguyễn Đắc Tuấn 7/15/1998 CĐT5 7.0
23 CĐ10.CĐT0027 Nguyễn Đình Tuấn 4/8/1997 CĐT5 8.0
24 CĐ10.CĐT0022 Trần Văn Thành 6/20/1997 CĐT5 8.0
25 CĐ10.CĐT0028 Phan Văn 8/8/1998 CĐT5 7.0
26 CĐ10.CK0003 Nguyễn Mạnh Cường 2/20/1998 CK 10A 6.0
27 CĐ10.CK0004 Lê Văn Đoàn 6/30/1996 CK 10A 7.0
28 CĐ10.CK0005 Nguyễn Văn Đức 2/14/1998 CK 10A 7.0
29 CĐ10.CK0007 Bùi Văn Hoàng 11/20/1998 CK 10A 7.0
30 CĐ10.CK0008 Trần Đăng Huy 12/6/1998 CK 10A 6.0
31 CĐ10.CK0009 Phạm Ngọc Lâm 10/14/1998 CK 10A 6.0
32 CĐ10.CK0010 Bạch Quang Lưu 5/9/1998 CK 10A 6.0
33 CĐ10.CK0011 Nguyễn Văn Nam 1/6/1997 CK 10A 7.0
34 CĐ10.CK0012 Trần Hữu Quang 2/20/1998 CK 10A 7.0
35 CĐ10.CK0013 Hồ Vĩnh Sơn 8/9/1997 CK 10A 7.0
36 CĐ10.CK0014 Nguyễn Thế Tài 4/9/1998 CK 10A 8.0
37 CĐ10.CK0018 Thái Văn Trung 4/11/1998 CK 10A 7.0
38 CĐ10.CK0019 Cao Đình Trường 8/8/1998 CK 10A 7.0
39 CĐ10.CK0022 Tạ Quang Anh 6/4/1998 CK 10B 7.0
40 CĐ10.CK0023 Phạm Xuân Bình 2/19/1996 CK 10B 7.0
41 CĐ10.CK0030 Trần Đức Cường 4/18/1996 CK 10B 6.0
42 CĐ10.CK0024 Hoàng Văn Chiến 3/25/1998 CK 10B 6.0
43 CĐ10.CK0025 Nguyễn Bá Chiến 12/3/1998 CK 10B 6.0
44 CĐ10.CK0026 Phạm Đức Chính 2/5/1998 CK 10B 7.0
45 CĐ10.CK0027 Trần Quang Chính 11/28/1998 CK 10B 6.0
46 CĐ10.CK0031 Nguyễn Sỹ Danh 7/17/1997 CK 10B 6.0
47 CĐ10.CK0032 Nguyễn Viết Dũng 9/13/1998 CK 10B 7.0
48 CĐ10.CK0035 Trần Văn Đức 5/21/1997 CK 10B 7.0
49 CĐ9.CK0028 Nguyễn  Xuân Diệu 12/23/1997 CK 10B 6.0
50 CĐ10.CK0036 Vũ Thanh Hải 5/13/1998 CK 10B 7.0
51 CĐ10.CK0037 Chu Văn Hậu 12/20/1996 CK 10B 6.0
52 CĐ10.CK0038 Ngô Bá Hậu 3/1/1998 CK 10B 5.0
53 CĐ10.CK0039 Thái Duy Hậu 3/26/1998 CK 10B 6.0
54 CĐ10.CK0040 Hồ Văn Hoàng 7/25/1997 CK 10B 8.0
55 CĐ10.CK0041 Nguyễn Thái Hoàng 5/17/1997 CK 10B 7.0
56 CĐ10.CK0044 Đoàn Văn Hùng 8/28/1998 CK 10B 8.0
57 CĐ10.CK0046 Hoàng Văn Kiệt 12/28/1998 CK 10B 6.0
58 CĐ10.CK0077 Đậu Kim Khang 12/24/1991 CK 10B 6.5
59 CĐ10.CK0045 Hồ Sỹ Khoa 10/28/1996 CK 10B 5.0
60 CĐ10.CK0049 Lê Văn Nam 2/19/1998 CK 10B 6.5
61 CĐ10.CK0051 Trương Đức Nam 5/15/1996 CK 10B 6.0
62 CĐ10.CK0052 Hoàng Xuân Ngọc 9/16/1998 CK 10B 5.0
63 CĐ10.CK0054 Nguyễn Hồng Phú 7/5/1997 CK 10B 7.0
64 CĐ10.CK0056 Nguyễn Nguyên Phúc 10/30/1997 CK 10B 7.0
65 CĐ10.CK0058 Nguyễn Văn Phước 4/1/1998 CK 10B 7.0
66 CĐ10.CK0059 Phan Văn Quang 12/10/1998 CK 10B 7.0
67 CĐ10.CK0060 Tôn Quang Quân 3/30/1998 CK 10B 7.0
68 CĐ10.CK0065 Nguyễn Văn Tân 9/26/1998 CK 10B 6.0
69 CĐ10.ĐCN0164 Nguyễn Khắc Tần 6/2/1997 CK 10B 5.0
70 CĐ10.CK0070 Nguyễn Ngọc Tiến 9/13/1997 CK 10B 6.0
71 CĐ10.CK0071 Nguyễn Quang Tiến 9/11/1997 CK 10B 6.0
72 CĐ10.CK0072 Đậu Đức Toán 9/7/1998 CK 10B 6.0
73 CĐ10.CK0073 Lê Cảnh Tuấn 10/5/1998 CK 10B 7.0
74 CĐ10.CK0066 Nguyễn Hoàng Thảo 12/3/1997 CK 10B 7.0
75 CĐ10.CK0078 Hồ Viết Thắng 7/6/1998 CK 10B 7.0
76 CĐ10.CK0074 Lê Quang Trường 11/25/1998 CK 10B 7.0
77  CĐ9.ĐCN0034  Phạm Văn  Dũng 11/20/1997  Đ 10B 6.0
78  CĐ10.ĐCN0059 Hoàng Thanh Ban 4/1/1997  Đ 10C 7.0
79  CĐ10.ĐCN0060 Nguyễn Viết Bình 11/29/1998  Đ 10C 7.0
80  CĐ10.ĐCN0061 Nguyễn Văn Bốn 4/24/1998  Đ 10C 7.0
81  CĐ10.ĐCN0062 Thái Bá Bút 3/11/1998  Đ 10C 7.0
82  CĐ10.ĐCN0065 Đặng Sỹ Mạnh Dũng 3/22/1998  Đ 10C 6.0
83  CĐ10.ĐCN0066 Hoàng Tiến Dũng 11/26/1998  Đ 10C 6.0
84  CĐ10.ĐCN0030 Nguyễn Hoàng Đức 9/19/1998  Đ 10C 7.0
85  CĐ10.ĐCN0068 Nguyễn Cảnh Hải 7/27/1998  Đ 10C 7.0
86  CĐ10.ĐCN0070 Nguyễn Văn Hoàng 5/11/1998  Đ 10C 6.0
87  CĐ10.ĐCN0071 Hồ Đức Hùng 7/27/1997  Đ 10C 6.0
88  CĐ10.ĐCN0073 Hồ Văn Linh 10/27/1998  Đ 10C 6.0
89  CĐ10.ĐCN0074 Nguyễn Đình Mạnh Linh 9/14/1998  Đ 10C 7.0
90  CĐ10.ĐCN0075 Nguyễn Tất Mạnh 2/24/1998  Đ 10C 6.0
91  CĐ10.ĐCN0076 Phạm Hùng Mạnh 8/25/1997  Đ 10C 6.0
92  CĐ10.ĐCN0116 Nguyễn Đình Mậu 2/10/1998  Đ 10C 5.0
93  CĐ10.ĐCN0077 Nguyễn Văn Nam 6/20/1998  Đ 10C 6.0
94  CĐ10.ĐCN0078 Phạm Văn Nam 6/26/1998  Đ 10C 7.0
95  CĐ10.ĐCN0079 Nguyễn Duy Phong 9/15/1996  Đ 10C 7.0
96  CĐ10.ĐCN0081 Nguyễn Hữu Phước 5/12/1998  Đ 10C 8.0
97  CĐ10.ĐCN0159 Nguyễn Xuân Phước 2/28/1998  Đ 10C 7.0
98  CĐ10.ĐCN0043 Nguyễn Đình Quang 10/30/1998  Đ 10C 7.0
99  CĐ10.ĐCN0083 Nguyễn Bá Quân 10/10/1997  Đ 10C 6.0
100  CĐ10.ĐCN0085 Hồ Sỹ Tài 1/1/1998  Đ 10C 7.0
101  CĐ10.ĐCN0092 Nguyễn Hữu Toàn 1/12/1997  Đ 10C 7.0
102  CĐ10.ĐCN0093 Nguyễn Trí Tuấn 10/26/1997  Đ 10C 7.0
103 CĐ10.ĐCN0096 Nguyễn Hữu An 3/10/1998  Đ 10D 5.0
104 CĐ10.ĐCN0097 Hà Đình Anh 1/27/1998  Đ 10D 5.0
105 CĐ10.ĐCN0098 Trần Tuấn Anh 1/26/1998  Đ 10D 6.0
106 CĐ10.ĐCN0101 Phạm Văn Cường 6/20/1997  Đ 10D 7.0
107 CĐ10.ĐCN0100 Đặng Đình Chung 11/10/1998  Đ 10D 7.0
108 CĐ10.ĐCN0024 Lưu Đức Danh 7/7/1998  Đ 10D 7.0
109 CĐ10.ĐCN0102 Hồ Văn Dũng 1/2/1998  Đ 10D 7.0
110 CĐ10.ĐCN0106 Mai Văn Hiệp 8/14/1997  Đ 10D 4.0
111 CĐ10.ĐCN0104 Đặng Đình Hiếu 11/30/1998  Đ 10D 6.0
112 CĐ10.ĐCN0108 Lê Thanh Hoài 8/6/1998  Đ 10D 6.0
113 CĐ10.ĐCN0112 Phạm Văn Hùng 11/20/1997  Đ 10D Vắng thi
114 CĐ10.ĐCN0114 Nguyễn Ngọc Linh 11/28/1997  Đ 10D 5.0
115 CĐ10.ĐCN0115 Phan Tiến Mạnh 3/8/1998  Đ 10D 7.0
116 CĐ10.ĐCN0039 Nguyễn Viết Ngữ 1/26/1998  Đ 10D 5.0
117 CĐ10.ĐCN0117 Bùi Tấn Phan 11/7/1998  Đ 10D 7.0
118 CĐ10.ĐCN0118 Lê Xuân Quang 11/22/1995  Đ 10D 7.0
119 CĐ10.ĐCN0119 Trương Văn Quang 9/12/1995  Đ 10D 7.0
120 CĐ10.ĐCN0121 Phạm Đình Quân 7/29/1998  Đ 10D 7.0
121 CĐ10.ĐCN0122 Mai Xuân Quỳnh 2/28/1998  Đ 10D 7.0
122 CĐ10.ĐCN0123 Phan Hồng Sơn 4/21/1997  Đ 10D 8.0
123 CĐ10.ĐCN0132 Phạm Anh Tuấn 4/29/1998  Đ 10D 7.0
124 CĐ10.ĐCN0125 Trần Văn Thành 10/2/1998  Đ 10D 7.0
125 CĐ10.ĐCN0126 Ngô Trí Thắng 5/2/1997  Đ 10D 7.0
126 CĐ10.ĐCN0127 Nguyễn Văn Thế 11/11/1997  Đ 10D 7.0
127 CĐ10.ĐCN0129 Phan Đình Thọ 12/14/1997  Đ 10D 7.0
128 CĐ10.ĐCN0001 Nguyễn Văn An 4/22/1998  Đ10A 7.0
129 CĐ10.ĐCN0002 Đặng Thành Công 10/3/1998  Đ10A 6.0
130 CĐ10.ĐCN0003 Nguyễn Xuân Công 7/20/1997  Đ10A 8.0
131 CĐ10.ĐCN0004 Nguyễn Lưu Dũng 1/24/1998  Đ10A 7.0
132 CĐ10.ĐCN0029 Hoàng Kim Đông 3/17/1997  Đ10A 7.0
133 CĐ10.ĐCN0005 Nguyễn Anh Đức 10/9/1998  Đ10A 8.0
134 CĐ10.ĐCN0006 Hoàng Văn Hậu 11/7/1998  Đ10A 6.0
135 CĐ10.ĐCN0008 Nguyễn Hữu Huân 1/12/1998  Đ10A 8.0
136 CĐ10.ĐCN0011 Nguyễn Văn Mạnh 7/13/1998  Đ10A 6.5
137 CĐ10.ĐCN0012 Nguyễn Văn Mạnh 8/16/1997  Đ10A 6.5
138 CĐ10.ĐCN0013 Trần Đình Ngọc 4/11/1998  Đ10A 5.0
139 CĐ10.ĐCN0015 Đặng Hữu Thành 4/2/1998  Đ10A 8.0
140 CĐ10.ĐCN0016 Phạm Văn Thành 9/18/1997  Đ10A 8.0
141 CĐ10.ĐCN0017 Nguyễn Văn Thọ 9/30/1997  Đ10A 7.0
142 CĐ10.ĐCN0018 Bùi Viết Trí 11/26/1998  Đ10A 7.0
143 CĐ10.ĐCN0019 Lê Quang Trường 10/13/1998  Đ10A 7.0
144 CĐ10.ĐCN0020 Hoàng Ngọc Anh 1/8/1998 Đ10B 7.0
145 CĐ10.ĐCN0021 Vi Tuấn Anh 6/5/1998 Đ10B 6.0
146 CĐ10.ĐCN0025 Đào Anh Dũng 7/15/1997 Đ10B 6.0
147 CĐ10.ĐCN0026 Phạm Thanh Dũng 7/17/1998 Đ10B 6.0
148  CĐ10.ĐCN0028  Nguyễn Công  Đại 5/25/1998 Đ10B 6.0
149  CĐ10.ĐCN0032  Mai Xuân  Hoàng 9/12/1998 Đ10B 6.0
150  CĐ10.ĐCN0036  Nguyễn Văn  Kiên 12/10/1998 Đ10B 5.5
151  CĐ10.ĐCN0035  Lê Thế  Khang 4/27/1995 Đ10B 5.0
152  CĐ10.ĐCN0037  Lê Việt  Linh 9/30/1998 Đ10B 6.0
153  CĐ10.ĐCN0038  Nguyễn Khắc  Nam 10/2/1998 Đ10B 6.0
154  CĐ10.ĐCN0042  Bùi Hữu  Phước 2/22/1998 Đ10B 6.0
155  CĐ10.ĐCN0044  Trần Văn  Quân 7/21/1998 Đ10B 7.0
156  CĐ10.ĐCN0047  Trịnh Hữu  Tài 1/18/1992 Đ10B 8.0
157  CĐ10.ĐCN0086  Nguyễn Tú  Tài 8/26/1998 Đ10B 7.0
158  CĐ10.ĐCN0053  Nguyễn Sỹ  Tuấn 4/25/1998 Đ10B 8.0
159  CĐ10.ĐCN0054  Trần Công  Tuấn 1/6/1998 Đ10B 7.0
160  CĐ10.ĐCN0050  Phan Văn  Thắng 11/20/1997 Đ10B 7.0
161  CĐ10.ĐCN0128  Nguyễn Đình  Thiết 8/28/1998 Đ10B 7.0
162  CĐ10.ĐCN0051  Hoàng Như  Thịnh 11/8/1997 Đ10B 7.0
163  CĐ10.ĐCN0090  Lê Hữu  Thông 8/12/1998 Đ10B 6.0
164  CĐ10.ĐCN0052  Đặng Trọng  Thực 3/2/1998 Đ10B 7.0
165  CĐ10.ĐCN0055  Vũ Thanh  Trì 1/25/1997 Đ10B 7.0
166  CĐ10.ĐCN0057  Nguyễn Vĩnh  Vũ 7/25/1998 Đ10B 7.0
167  CĐ10.ĐCN0133 Nguyễn Huy Bình 1/23/1997  Đ10E 7.0
168  CĐ10.ĐCN0134 Phan Văn Bình 11/1/1996  Đ10E Vắng thi
169  CĐ10.ĐCN0063 Hồ Đăng Cường 10/21/1997  Đ10E 5.0
170  CĐ10.ĐCN0136 Lê Văn Đạt 8/22/1998  Đ10E 6.0
171  CĐ10.ĐCN0139 Phạm Văn Hạnh 9/24/1998  Đ10E 5.0
172  CĐ10.ĐCN0141 Lê Minh Hiếu 6/26/1998  Đ10E 6.0
173  CĐ10.ĐCN0143 Nguyễn Việt Hoàng 8/8/1998  Đ10E 6.0
174  CĐ10.ĐCN0145 Nguyễn Công Hùng 6/20/1998  Đ10E 7.0
175  CĐ10.ĐCN0146 Nguyễn Thế Hưng 9/4/1998  Đ10E 7.0
176  CĐ10.ĐCN0149 Nguyễn Hiếu Kiên 12/25/1997  Đ10E 5.0
177  CĐ10.ĐCN0147 Hồ Văn Khánh 10/2/1997  Đ10E 7.0
178  CĐ10.ĐCN0148 Nguyễn Văn Khánh 10/20/1998  Đ10E 5.0
179  CĐ10.ĐCN0152 Trịnh Duy Mạnh 4/22/1995  Đ10E 5.5
180  CĐ10.ĐCN0154 Nguyễn Trọng Nam 4/21/1998  Đ10E 6.0
181  CĐ10.ĐCN0155 Phạm Văn Nam 6/26/1998  Đ10E 5.0
182  CĐ10.ĐCN0156 Võ Văn Nam 7/18/1998  Đ10E 6.5
183  CĐ10.ĐCN0158 Nguyễn Đình Phước 2/3/1998  Đ10E 8.0
184  CĐ10.ĐCN0157 Phạm Văn Phương 1/5/1998  Đ10E 7.0
185  CĐ10.ĐCN0160 Ngô Lê Xuân Sinh 4/2/1993  Đ10E 8.0
186  CĐ10.ĐCN0161 Trương Lang Sơn 4/14/1997  Đ10E 7.0
187  CĐ10.ĐCN0162 Nguyễn Văn Sỹ 10/20/1997  Đ10E 8.0
188  CĐ10.ĐCN0163 Trương Nhật Tân 11/2/1997  Đ10E 6.0
189  CĐ10.ĐCN0165 Lê Văn Trai 12/8/1998  Đ10E 7.0
190  CĐ10.ĐCN0166 Trần Khắc Trường 11/16/1998  Đ10E 7.0
191  CĐ10.ĐCN0168 Chu Hoàng 7/14/1998  Đ10E 7.0
192 CĐ10.ĐL0001 Nguyễn Quốc Anh 3/10/1998 ĐL 7A 7.0
193 CĐ10.ĐL0002 Nguyễn Kim Ánh 8/1/1998 ĐL 7A 7.0
194 CĐ10.ĐL0003 Nguyễn Công Bắc 12/25/1997 ĐL 7A 7.0
195 CĐ10.ĐL0005 Trần Văn Công 12/13/1997 ĐL 7A 6.0
196 CĐ10.ĐL0004 Trần Văn Chiến 7/27/1998 ĐL 7A 7.0
197 CĐ10.ĐL0006 Bùi Văn Đô 12/22/1998 ĐL 7A 7.0
198 CĐ10.ĐL0007 Hồ Sỹ 12/16/1998 ĐL 7A 6.0
199 CĐ10.ĐL0008 Trần Đình Hào 4/19/1997 ĐL 7A 6.0
200 CĐ10.ĐL0010 Nguyễn Sỹ Hóa 2/16/1997 ĐL 7A Vắng thi
201 CĐ10.ĐL0009 Lê Minh Hoàng 1/20/1998 ĐL 7A 7.0
202 CĐ10.ĐL0011 Phan Trọng Hùng 6/20/1996 ĐL 7A 7.0
203 CĐ10.ĐL0012 Hồ Sỹ Hưng 9/12/1998 ĐL 7A 7.0
204 CĐ10.ĐL0015 Nguyễn Hữu Minh 12/8/1997 ĐL 7A 7.0
205 CĐ10.ĐL0017 Nguyễn Anh Tuấn 8/13/1998 ĐL 7A 7.0
206 CĐ10.ĐL0016 Đoàn Văn Thái 9/28/1998 ĐL 7A 8.0
207 CĐ10.ĐL0019 Chu Hồng Trường 8/4/1998 ĐL 7A 7.0
208 CĐ10.ĐL0020 Nguyễn Xuân Vinh 8/9/1998 ĐL 7A 7.0
209 CĐ10.ĐL0100 Nguyễn Trường An 3/25/1998 ĐL 7B 6.0
210 CĐ10.ĐL0021 Lê Tuấn Anh 7/3/1998 ĐL 7B 6.0
211 CĐ10.ĐL0022 Phan Lê Tuấn Anh 7/6/1998 ĐL 7B 5.0
212 CĐ10.ĐL0102 Trần Quốc Ánh 2/22/1998 ĐL 7B 5.0
213 CĐ10.ĐL0024 Lê Văn Bắc 3/24/1998 ĐL 7B 6.0
214 CĐ10.ĐL0104 Hồ Công Biên 11/11/1997 ĐL 7B 6.0
215 CĐ10.ĐL0025 Hồ Đức Chinh 6/27/1998 ĐL 7B 6.0
216 CĐ10.ĐL0152 Nguyễn Văn Chính 7/12/1997 ĐL 7B 6.0
217 CĐ10.ĐL0026 Độ Văn Chung 6/2/1997 ĐL 7B 6.0
218 CĐ10.ĐL0105 Nguyễn Văn Chung 7/20/1997 ĐL 7B 6.0
219 CĐ10.ĐL0028 Bùi Văn Đạt 5/20/1998 ĐL 7B 6.0
220 CĐ10.ĐL0029 Lê Văn Phương Đông 8/10/1998 ĐL 7B 6.0
221 CĐ10.ĐL0031 Nguyễn Cảnh 10/16/1998 ĐL 7B 7.0
222 CĐ10.ĐL0032 Nguyễn Thọ 1/29/1997 ĐL 7B 7.0
223 CĐ10.ĐL0034 Trần Duy Hải 5/3/1997 ĐL 7B 6.0
224 CĐ10.ĐL0033 Nguyễn Đức Hành 11/18/1998 ĐL 7B 6.0
225 CĐ10.ĐL0035 Trần Đình Hậu 4/6/1997 ĐL 7B 6.0
226 CĐ10.ĐL0037 Đặng Mạnh Hiệp 8/9/1998 ĐL 7B 5.0
227 CĐ10.ĐL0039 Nguyễn Trọng Hùng 10/1/1998 ĐL 7B 6.0
228 CĐ10.ĐL0040 Trần Bá Hùng 10/5/1998 ĐL 7B Vắng thi
229 CĐ10.ĐL0038 Đặng Hữu Huy 10/10/1997 ĐL 7B 6.0
230 CĐ10.ĐL0115 Trịnh Quang Huy 8/18/1998 ĐL 7B 6.0
231 CĐ10.ĐL0134 Nguyễn Như Khánh 1/10/1998 ĐL 7B 7.0
232 CĐ10.ĐL0041 Nguyễn Đình Linh 10/29/1997 ĐL 7B 6.0
233 CĐ10.ĐL0042 Nguyễn Văn Linh 6/19/1998 ĐL 7B 6.0
234 CĐ10.ĐL0116 Nguyễn Văn Linh 1/1/1998 ĐL 7B 6.0
235 CĐ10.ĐL0044 Phan Đức Lộc 1/8/1998 ĐL 7B 6.0
236 CĐ10.ĐL0045 Nguyễn Đức Mạnh 9/23/1997 ĐL 7B 7.0
237 CĐ10.ĐL0047 Vũ Văn Minh 3/13/1998 ĐL 7B 6.0
238 CĐ10.ĐL0117 Phạm Bá Phú 9/28/1998 ĐL 7B 6.0
239 CĐ10.ĐL0050 Đặng Văn Quân 5/26/1998 ĐL 7B 7.0
240 CĐ10.ĐL0052 Võ Sĩ Sơn 11/17/1998 ĐL 7B 7.0
241 CĐ10.ĐL0141 Nguyễn Đình Tài 4/28/1997 ĐL 7B 7.0
242 CĐ10.ĐL0059 Thái Đình 8/27/1998 ĐL 7B 7.0
243 CĐ10.ĐL0053 Phạm Văn Thái 9/22/1998 ĐL 7B 8.0
244 CĐ10.ĐL0054 Kheo Tiến Thành 1/24/1998 ĐL 7B 7.0
245 CĐ10.ĐL0055 Hồ Hữu Thắng 1/28/1996 ĐL 7B 7.0
246 CĐ10.ĐL0056 Nguyễn Hữu Thắng 4/29/1996 ĐL 7B 7.0
247 CĐ10.ĐL0057 Nguyễn Thanh Thiên 10/17/1998 ĐL 7B 7.0
248 CĐ10.ĐL0121 Thái Đắc Thông 11/15/1998 ĐL 7B 7.0
249 CĐ10.ĐL0060 Nguyễn Văn Việt 10/6/1997 ĐL 7B 7.0
250 CĐ10.ĐL0101 Phạm Văn Anh 6/10/1998 ĐL 7C 6.0
251 CĐ10.ĐL0062 Nguyễn Quốc Cường 3/27/1998 ĐL 7C 6.0
252 CĐ10.ĐL0061 Võ Ngọc Chính 12/25/1997 ĐL 7C 7.0
253 CĐ10.ĐL0106 Lê Đăng Dũng 6/16/1996 ĐL 7C 6.0
254 CĐ10.ĐL0107 Lưu Xuân Dũng 3/26/1998 ĐL 7C 6.0
255 CĐ10.ĐL0063 Nguyễn Hữu Dũng 8/25/1997 ĐL 7C 7.0
256 CĐ10.ĐL0109 Phan Quốc Đậu 5/17/1997 ĐL 7C Vắng thi
257 CĐ10.ĐL0110 Lê Xuân Đức 3/15/1998 ĐL 7C 7.0
258 CĐ10.ĐL0111 Trần Hữu Đức 7/10/1998 ĐL 7C Vắng thi
259 CĐ10.ĐL0114 Nguyễn Quang Hiền 12/7/1998 ĐL 7C 6.0
260 CĐ10.ĐL0129 Đoàn Văn Hiếu 10/24/1998 ĐL 7C 5.0
261 CĐ10.ĐL0130 Nguyễn Văn Hiếu 11/22/1998 ĐL 7C 7.0
262 CĐ10.ĐL0066 Chu Đức Hòa 7/9/1997 ĐL 7C Vắng thi
263 CĐ10.ĐL0069 Hồ Văn Hùng 12/8/1997 ĐL 7C 6.0
264 CĐ10.ĐL0068 Lê Đức Huỳnh 9/23/1998 ĐL 7C 6.0
265 CĐ10.ĐL0133 Nguyễn Đình Hưng 6/20/1998 ĐL 7C 7.0
266 CĐ10.ĐL0072 Trần Khắc Kiên 11/4/1998 ĐL 7C 6.0
267 CĐ10.ĐL0070 Nguyễn Cảnh Khánh 5/20/1997 ĐL 7C 6.0
268 CĐ10.ĐL0071 Phạm Hồng Khánh 1/14/1996 ĐL 7C 6.0
269 CĐ10.ĐL0135 Cao Đức Lương 12/14/1997 ĐL 7C 6.5
270 CĐ10.ĐL0150 Trần Hoàng Mạnh 11/20/1997 ĐL 7C 6.0
271 CĐ10.ĐL0078 Ngô Xuân Nam 1/15/1998 ĐL 7C 5.0
272 CĐ10.ĐL0079 Nguyễn Quang Nam 10/20/1996 ĐL 7C 5.0
273 CĐ10.ĐL0080 Nguyễn Văn Nhật 5/28/1998 ĐL 7C Vắng thi
274 CĐ10.ĐL0155 Dương Hữu Phi 6/1/1998 ĐL 7C 6.0
275 CĐ10.ĐL0082 Dương Hữu Phúc 12/28/1998 ĐL 7C 7.0
276 CĐ10.ĐL0118 Nguyễn Nhự Quang 5/28/1998 ĐL 7C 7.0
277 CĐ10.ĐL0083 Đoàn Hải Quân 9/10/1998 ĐL 7C 7.0
278 CĐ10.ĐL0084 Nguyễn Ngọc Sang 9/2/1997 ĐL 7C 7.0
279 CĐ10.ĐL0086 Trần Hưng Sơn 9/1/1998 ĐL 7C 7.0
280 CĐ10.ĐL0119 Nguyễn Văn Sơn 5/19/1998 ĐL 7C 8.0
281 CĐ10.ĐL0087 Phạm Bá Tài 9/20/1998 ĐL 7C 7.0
282 CĐ10.ĐL0094 Lương Thế Tuấn 7/25/1998 ĐL 7C 8.0
283 CĐ10.ĐL0151 Lưu Quốc Tuấn 6/27/1998 ĐL 7C 8.0
284 CĐ10.ĐL0095 Hoàng Công Tuyên 9/18/1998 ĐL 7C Vắng thi
285 CĐ10.ĐL0088 Trần Văn Thái 6/7/1996 ĐL 7C 8.0
286 CĐ10.ĐL0091 Trần Văn Thiết 11/25/1997 ĐL 7C 7.0
287 CĐ10.ĐL0143 Trần Văn Thông 7/25/1998 ĐL 7C 7.0
288 CĐ10.ĐL0093 Hồ Sỹ Thuận 9/30/1998 ĐL 7C Vắng thi
289 CĐ10.ĐL0096 Nguyễn Thọ Triều 4/9/1998 ĐL 7C 6.0
290 CĐ10.ĐL0122 Lê Trọng Trung 6/8/1998 ĐL 7C 7.0
291 CĐ10.ĐL0098 Phan Văn Văn 7/19/1998 ĐL 7C 7.0
292 CĐ10.ĐL0099 Bùi Thế 4/16/1998 ĐL 7C 7.0
293 CĐ10.OT0019 Trần Duy Khánh 1/27/1998 ĐL7C 5.5
294 CĐ10.ĐT0001 Hà Ngọc An 11/11/1997 ĐT 10A 7.0
295 CĐ10.ĐT0002 Trần Ngọc Bảo 12/4/1996 ĐT 10A 6.0
296 CĐ10.ĐT0041 Phạm Đức Cảnh 1/24/1997 ĐT 10A 7.0
297 CĐ10.ĐT0003 Cao Văn Cung 11/2/1998 ĐT 10A 6.0
298 CĐ10.ĐT0005 Nguyễn Văn Cường 5/21/1998 ĐT 10A 7.0
299 CĐ10.ĐT0006 Trần Nhật Duy 4/23/1998 ĐT 10A Vắng thi
300 CĐ10.ĐT0008 Nguyễn Trọng Đức 2/8/1997 ĐT 10A 7.0
301 CĐ10.ĐT0028 Phan Thanh Hiếu 1/25/1998 ĐT 10A 7.0
302 CĐ10.ĐT0029 Lê Xuân Huy 2/9/1998 ĐT 10A 7.0
303 CĐ10.ĐT0011 Nguyễn Thế Huỳnh 11/23/1996 ĐT 10A 6.0
304 CĐ10.ĐT0012 Đào Ngọc Kiên 2/9/1998 ĐT 10A 6.0
305 CĐ10.ĐT0013 Hoàng Ngọc Long 4/10/1997 ĐT 10A 5.0
306 CĐ10.ĐT0052 Đậu Đức Long 5/6/1995 ĐT 10A 6.0
307 CĐ10.ĐT0014 Hồ Viết Lộc 7/6/1998 ĐT 10A 7.0
308 CĐ10.ĐT0015 Trần Phúc Mạnh 1/27/1998 ĐT 10A 7.0
309 CĐ10.ĐT0034 Dương Xuân Nhật 10/16/1998 ĐT 10A 6.0
310 CĐ10.ĐT0017 Nguyễn Văn Quân 2/26/1998 ĐT 10A 7.0
311 CĐ10.ĐT0059 Thái Nhật Tân 10/1/1998 ĐT 10A 7.0
312 CĐ10.ĐT0020 Nguyễn Văn Tuấn 6/12/1998 ĐT 10A 8.0
313 CĐ10.ĐT0018 Nguyễn Đạo Thắng 8/18/1998 ĐT 10A 7.0
314 CĐ10.ĐT0019 Nguyễn Văn Thắng 5/8/1998 ĐT 10A 7.0
315 CĐ10.ĐT0063 Trần Văn Trọng 7/15/1996 ĐT 10A 6.0
316 CĐ10.ĐT0021 Nguyễn Quang Anh 10/15/1998 ĐT 10B 8.0
317 CĐ10.ĐT0022 Phạm Thị Lan Anh 6/2/1998 ĐT 10B 7.0
318 CĐ10.ĐT0023 Dương Ngọc Bảo 2/7/1998 ĐT 10B 6.0
319 CĐ10.ĐT0042 Phạm Viết Chương 7/26/1998 ĐT 10B 5.0
320 CĐ10.ĐT0043 Trần Khắc Dung 11/8/1998 ĐT 10B 6.0
321 CĐ10.ĐT0024 Nguyễn Trọng Dũng 8/21/1998 ĐT 10B 7.0
322 CĐ10.ĐT0025 Lê Quang Đạo 7/7/1998 ĐT 10B 6.0
323 CĐ10.ĐT0045 Phan Hữu Đạt 2/6/1998 ĐT 10B 7.0
324 CĐ10.ĐT0026 Trần Trọng Đoàn 7/24/1998 ĐT 10B 7.0
325 CĐ10.ĐT0047 Dương Hữu Đức 9/14/1998 ĐT 10B 7.0
326 CĐ10.ĐT0064 Chu Văn Đức 1/6/1998 ĐT 10B 7.0
327 CĐ10.ĐT0048 Trần Đức Hạnh 6/27/1998 ĐT 10B 6.0
328 CĐ10.ĐT0027 Võ Đình Hậu 1/15/1997 ĐT 10B 6.0
329 CĐ10.ĐT0049 Lê Văn Hiền 3/18/1998 ĐT 10B 4.0
330 CĐ10.ĐT0050 Lê Văn Hiệp 6/12/1997 ĐT 10B 4.0
331 CĐ10.ĐT0051 Nguyễn Văn Hoàng 7/21/1998 ĐT 10B 7.0
332 CĐ10.ĐT0032 Văn Đình Trung Kiên 5/16/1997 ĐT 10B 6.5
333 CĐ10.ĐT0031 Lê Thế Khánh 4/30/1998 ĐT 10B 6.0
334 CĐ10.ĐT0033 Nguyễn Đình Lâm 9/30/1997 ĐT 10B 6.5
335 CĐ10.ĐT0054 Nguyễn Văn Minh 10/27/1997 ĐT 10B 5.0
336 CĐ10.ĐT0057 Võ Trường Quang 3/22/1993 ĐT 10B 7.0
337 CĐ10.ĐT0035 Nguyễn Tất Sáng 3/17/1998 ĐT 10B 7.0
338 CĐ10.ĐT0058 Nguyễn Hồng Sơn 10/11/1998 ĐT 10B 8.0
339 CĐ10.ĐT0068 Võ Minh Sơn 1/8/1998 ĐT 10B 7.0
340 CĐ10.ĐT0039 Nguyễn Du Tình 5/17/1997 ĐT 10B 7.0
341 CĐ10.ĐT0061 Ngô Sĩ 5/29/1997 ĐT 10B 7.0
342 CĐ10.ĐT0066 Phạm Thanh Tùng 5/12/1998 ĐT 10B 8.0
343 CĐ10.ĐT0037 Trần Bá Thiên 9/25/1998 ĐT 10B 7.0
344 CĐ10.ĐT0038 Phan Văn Thuận 3/16/1998 ĐT 10B 7.0
345 CĐ10.H0002 Nguyễn Cảnh Cường 9/2/1998 H 10A 6.0
346 CĐ10.H0004 Nguyễn Đăng Hải 8/3/1998 H 10A 6.0
347 CĐ10.H0006 Nguyễn Thế Mạnh 5/19/1998 H 10A 6.0
348 CĐ10.H0007 Hoàng Xuân Ngọc 6/24/1996 H 10A 6.0
349 CĐ10.H0009 Phạm Đức Phước 10/6/1998 H 10A 6.0
350 CĐ10.H0010 Nguyễn Duy Quang 6/20/1998 H 10A 7.0
351 CĐ10.H0012 Nguyễn Văn Quyền 6/10/1998 H 10A 7.0
352 CĐ10.H0014 Phạm Văn Sơn 8/18/1998 H 10A 7.0
353 CĐ10.H0015 Nguyễn Cảnh Tài 4/6/1998 H 10A 7.0
354 CĐ10.H0017 Ngô Đức Tịnh 1/17/1998 H 10A 7.0
355 CĐ10.H0018 Nguyễn Khắc 8/2/1998 H 10A 7.0
356 CĐ10.H0016 Nguyễn Viết Thắng 10/15/1998 H 10A 7.0
357 CĐ9.H0017 Lê Xuân Thuận 2/14/1997 H 10A 7.0
358 CĐ10.H0020 Đặng Quang Trường 1/29/1998 H 10A 7.0
359 CĐ10.H0021 Lê Văn An 1/20/1996 H 10B 6.0
360 CĐ10.H0022 Nguyễn Văn Anh 8/10/1998 H 10B 6.0
361 CĐ10.H0023 Trịnh Xuân Bắc 4/1/1997 H 10B 6.0
362 CĐ10.H0025 Nguyễn Văn Dũng 7/24/1998 H 10B 5.0
363 CĐ10.H0068 Nguyễn Tiến Dũng 3/2/1997 H 10B 7.0
364 CĐ10.H0026 Đào Văn Đức 1/15/1997 H 10B 6.0
365 CĐ10.H0027 Lê Văn Đức 4/2/1998 H 10B 7.0
366 CĐ10.H0028 Cao Bá Hạnh 8/28/1998 H 10B 5.0
367 CĐ10.H0029 Hoàng Công Hậu 3/7/1998 H 10B 6.0
368 TC17.H0012 Nguyễn Ngọc Hiền 4/20/1998 H 10B 6.0
369 CĐ10.H0031 Lê Hữu Hùng 2/28/1998 H 10B 7.0
370 CĐ10.H0030 Hà Văn Huy 11/24/1998 H 10B 6.0
371 CĐ10.H0033 Đinh Hữu Khiêm 11/20/1998 H 10B 6.0
372 CĐ10.H0034 Nguyễn Văn Khôi 7/20/1998 H 10B 7.0
373 CĐ10.H0005 Tạ Quang Linh 8/23/1998 H 10B Vắng thi
374 CĐ10.H0038 Nguyễn Duy Lực 8/19/1998 H 10B 6.5
375 CĐ10.H0037 Bùi Văn Lương 8/22/1998 H 10B 5.0
376 CĐ10.H0039 Nguyễn Xuân Mạnh 9/12/1998 H 10B Vắng thi
377 CĐ10.H0040 Phạm Văn Ngân 8/10/1998 H 10B 5.0
378 CĐ10.H0042 Nguyễn Đình Nhất 2/20/1998 H 10B 6.0
379 CĐ10.H0008 Điệp Dương Phi 7/12/1997 H 10B 7.0
380 CĐ10.H0043 Hồ Sỹ Phong 11/26/1997 H 10B 7.0
381 CĐ10.H0044 Võ Đức Quang 10/6/1997 H 10B 7.0
382 CĐ10.H0046 Lê Tiến Sang 8/21/1998 H 10B 6.0
383 CĐ10.H0053 Hoàng Anh Tuấn 6/10/1997 H 10B 7.0
384 CĐ10.H0055 Phan Bá Tuấn 4/14/1998 H 10B 7.0
385 CĐ10.H0057 Trương Văn Tuấn 12/4/1998 H 10B 7.0
386 CĐ10.H0050 Đậu Sỹ Thành 5/16/1998 H 10B 7.0
387 CĐ10.H0052 Nguyễn Trọng Thuần 1/28/1998 H 10B Vắng thi
388 CĐ10.H0059 Võ Quang Trung 8/5/1998 H 10B 7.0
389 CĐ10.H0060 Phạm Công Vinh 10/25/1998 H 10B 7.0
390 CĐ10.LĐ0024 Trần Văn An 6/20/1998 LĐ2 6.0
391 CĐ10.LĐ0001 Cao Cự Ánh 1/29/1997 LĐ2 7.0
392 CĐ10.LĐ0002 Nguyễn Văn Cương 1/21/1998 LĐ2 6.0
393 CĐ10.LĐ0003 Ngô Văn Cường 4/25/1998 LĐ2 7.0
394 CĐ10.LĐ0026 Vương Đình Cường 11/3/1997 LĐ2 7.0
395 CĐ10.LĐ0004 Châu Văn Duy 2/23/1998 LĐ2 6.0
396 CĐ10.LĐ0007 Lê Ngọc Đức 3/8/1993 LĐ2 7.0
397 CĐ10.LĐ0009 Đặng Quang Hải 1/11/1998 LĐ2 7.0
398 CĐ10.LĐ0037 Bùi Văn Hoa 11/20/1997 LĐ2 6.0
399 CĐ10.LĐ0011 Hồ Văn Hùng 8/18/1998 LĐ2 7.0
400 CĐ10.LĐ0012 Thái Quốc Khánh 10/19/1998 LĐ2 6.5
401 CĐ10.LĐ0013 Ngô Đắc Lâm 7/18/1998 LĐ2 6.0
402 CĐ10.LĐ0014 Võ Xuân Linh 11/29/1998 LĐ2 7.0
403 CĐ10.LĐ0016 Nguyễn Đức Nam 5/5/1998 LĐ2 7.0
404 CĐ10.LĐ0042 Ngô Quý Phong 9/28/1998 LĐ2 6.0
405 CĐ10.LĐ0062 Bùi Văn Phúc 9/29/1998 LĐ2 6.0
406 CĐ10.LĐ0017 Nguyễn Văn Sông 3/14/1998 LĐ2 7.0
407 CĐ10.LĐ0046 Võ Thái Sơn 7/14/1998 LĐ2 8.0
408 CĐ10.LĐ0020 Hoàng Danh Thi 1/10/1998 LĐ2 7.0
409 CĐ10.LĐ0060 Nguyễn Văn Trung 8/4/1996 LĐ2 7.0
410 CĐ10.LĐ0022 Võ Ngọc Truyền 2/24/1996 LĐ2 7.0
411 CĐ10.OT0001 Trần Văn An 2/22/1998 Ô 10A 6.0
412 CĐ10.OT0126 Dương Đăng Bách 3/25/1998 Ô 10A 7.0
413 CĐ10.OT0004 Bùi Quang Cường 10/22/1998 Ô 10A 7.0
414 CĐ10.OT0005 Đặng Hữu Cường 7/16/1998 Ô 10A 6.0
415 CĐ10.OT0006 Nguyễn Văn Cường 9/8/1998 Ô 10A 6.0
416 CĐ10.OT0129 Phạm Bá Cường 10/15/1997 Ô 10A 5.0
417 CĐ10.OT0130 Phạm Trọng Cường 2/16/1998 Ô 10A Vắng thi
418 CĐ10.OT0003 Vũ Văn Chất 1/3/1996 Ô 10A 6.0
419 CĐ10.OT0127 Hồ Trọng Chuẩn 2/5/1998 Ô 10A 6.0
420 CĐ10.OT0010 Bùi Văn Dũng 10/25/1998 Ô 10A 7.0
421 CĐ10.OT0008 Nguyễn Bảo Duy 9/4/1998 Ô 10A 6.0
422 CĐ10.OT0011 Võ Hồng Đạt 6/10/1997 Ô 10A 6.0
423 CĐ10.OT0135 Trần Hưng Giàu 1/25/1998 Ô 10A 6.0
424 CĐ10.OT0013 Nguyễn Huy 6/12/1998 Ô 10A 7.0
425 CĐ10.OT0016 Phan Văn Hậu 8/6/1998 Ô 10A 7.0
426 CĐ10.OT0017 Ngô Văn Hùng 2/20/1998 Ô 10A 7.0
427 CĐ10.OT0018 Nguyễn Cảnh Hưng 5/1/1997 Ô 10A 6.0
428 CĐ10.OT0021 Đặng Quang Linh 3/30/1998 Ô 10A 5.0
429 CĐ10.OT0022 Tô Văn Linh 8/18/1998 Ô 10A 7.0
430 CĐ10.OT0023 Nguyễn Văn Long 5/25/1998 Ô 10A 7.0
431 CĐ10.OT0026 Kha Xu Ly 2/21/1998 Ô 10A Vắng thi
432 CĐ10.OT0027 Nguyễn Thế Mạnh 7/19/1998 Ô 10A 6.0
433 CĐ10.OT0168 Trần Khánh Ngọc 1/24/1991 Ô 10A Vắng thi
434 CĐ10.OT0029 Lô Đình Nhuận 3/23/1998 Ô 10A 6.0
435 CĐ10.OT0030 Nguyễn Văn Phát 10/8/1998 Ô 10A 6.0
436 CĐ8.OTO0080 Trần Đăng Quyền 2/17/1996 Ô 10A 6.0
437 CĐ10.OT0032 Nguyễn Ngọc Sáng 3/1/1998 Ô 10A 5.0
438 CĐ10.OT0033 Nguyễn Đình Sơn 8/15/1998 Ô 10A Vắng thi
439 CĐ10.OT0149 Đoàn Văn Trung Sơn 1/14/1998 Ô 10A 7.0
440 CĐ10.OT0038 Nguyễn Nhật Tĩnh 12/26/1996 Ô 10A 5.0
441 CĐ10.OT0039 Nguyễn Thế Tuấn 2/17/1997 Ô 10A 7.0
442 CĐ10.OT0160 Nguyễn Anh Tuấn 9/27/1997 Ô 10A 8.0
443 CĐ10.OT0162 Ngô Xuân Tùng 1/8/1998 Ô 10A 7.0
444 CĐ10.OT0035 Hoàng Văn Thắng 1/30/1998 Ô 10A 7.0
445 CĐ10.OT0158 Trần Văn Thế 7/10/1998 Ô 10A Vắng thi
446 CĐ10.OT0042 Phan Văn Trung 1/2/1990 Ô 10A 7.0
447 CĐ10.OT0165 Nguyễn Hữu Văn 10/30/1998 Ô 10A 7.0
448 CĐ10.OT0166 Tăng Đình 10/1/1998 Ô 10A 7.0
449 CĐ10.OT0045 Nguyễn Viết Bi 2/22/1998 Ô 10B 7.0
450 CĐ10.OT0048 Nguyễn Anh Dũng 5/4/1997 Ô 10B 6.0
451 CĐ10.OT0132 Trần Xuân Dũng 1/3/1998 Ô 10B 5.0
452 CĐ10.OT0047 Hoàng Anh Duy 11/1/1998 Ô 10B 5.0
453 CĐ10.OT0049 Nguyễn Đình Đạt 5/11/1998 Ô 10B Vắng thi
454 CĐ10.OT0050 Nguyễn Hữu Đăng 11/7/1998 Ô 10B 6.0
455 CĐ10.OT0051 Nguyễn Minh Đức 4/24/1998 Ô 10B 6.0
456 CĐ10.OT0134 Phạm Huỳnh Đức 12/4/1997 Ô 10B 6.0
457 CĐ10.OT0053 Nguyễn Trọng Hải 7/1/1995 Ô 10B 6.0
458 CĐ10.OT0054 Hồ Văn Hảo 8/6/1998 Ô 10B 6.0
459 CĐ10.OT0055 Đinh Minh Hiếu 9/16/1997 Ô 10B 7.0
460 CĐ10.OT0057 Phạm Văn Hoàng 9/6/1998 Ô 10B 8.0
461 CĐ10.OT0058 Nguyễn Văn Hùng 4/10/1998 Ô 10B 6.0
462 CĐ10.OT0136 Phạm Văn Huy 5/7/1998 Ô 10B 7.0
463 CĐ10.OT0059 Nguyễn Đức Hướng 5/29/1998 Ô 10B 6.0
464 CĐ10.OT0061 Trần Trung Kiên 10/24/1997 Ô 10B 6.5
465 CĐ 10. OT0060 Nguyễn Hữu Khải 7/28/1998 Ô 10B 5.0
466 CĐ10.OT0139 Cù Viết Khởi 12/3/1998 Ô 10B 7.0
467 CĐ10.OT0140 Nguyễn Sỹ Xuân Lâm 9/19/1998 Ô 10B 5.5
468 CĐ10.OT0062 Ngô Sỹ Lệ 2/10/1998 Ô 10B 5.5
469 CĐ10.OT0063 Đặng Doãn Linh 9/4/1998 Ô 10B 7.0
470 CĐ10.OT0067 Lê Khắc Lực 9/14/1997 Ô 10B 6.0
471 CĐ10.OT0068 Lê Công Minh 8/18/1998 Ô 10B 6.0
472 CĐ10.OT0069 Lê Văn Ngọc 2/26/1998 Ô 10B 5.0
473 CĐ10.OT0070 Trần Văn Nhật 6/16/1997 Ô 10B 6.0
474 CĐ10.OT0071 Nguyễn Đình Phong 7/16/1998 Ô 10B 7.0
475 CĐ10.OT0072 Nguyễn Văn Phúc 9/19/1998 Ô 10B 7.0
476 CĐ10.OT0074 Nguyễn Hồng Quân 4/18/1998 Ô 10B 7.0
477 CĐ10.OT0075 Nguyễn Văn Quyền 11/10/1998 Ô 10B 7.0
478 CĐ10.OT0076 Bùi Văn Sơn 8/8/1998 Ô 10B 8.0
479 CĐ10.OT0150 Hoàng Văn Sơn 2/15/1998 Ô 10B 8.0
480 CĐ10.OT0077 Nguyễn Văn Tâm 12/5/1996 Ô 10B 7.0
481 CĐ10.OT0081 Phan Đình 8/2/1998 Ô 10B 7.0
482 CĐ10.OT0080 Phạm Công Tuấn 7/25/1997 Ô 10B 8.0
483 CĐ10.OT0078 Trương Văn Thái 8/13/1997 Ô 10B 8.0
484 CĐ10.OT0169 Hồ Sỹ Thái 3/23/1998 Ô 10B 7.0
485 CĐ10.OT0079 Nguyễn Đình Thiện 12/15/1995 Ô 10B 7.0
486 CĐ10.OT0082 Nguyễn Văn Trung 6/1/1997 Ô 10B 7.0
487 CĐ10.OT0083 Phạm Đình Trung 2/24/1998 Ô 10B 7.0
488 CĐ10.OT0085 Nguyễn Như Ý 9/2/1997 Ô 10B 7.0
489 CĐ10.OT0087 Võ Viết Bình 5/17/1998 Ô 10C 6.0
490 CĐ10.OT0090 Phan Thái Cường 4/27/1998 Ô 10C 6.0
491 CĐ10.OT0088 Trần Văn Chung 10/20/1996 Ô 10C 6.0
492 CĐ10.OT0091 Nguyễn Ngọc Đạt 10/9/1998 Ô 10C 6.0
493 CĐ10.OT0092 Phạm Văn Đạt 9/12/1997 Ô 10C 5.0
494 CĐ10.OT0093 Trần Ngọc Đạt 6/24/1998 Ô 10C 6.0
495 CĐ10.OT0094 Đặng Thành Đức 9/2/1998 Ô 10C 6.0
496 CĐ10.OT0096 Võ Văn Hậu 6/18/1998 Ô 10C 5.0
497 CĐ10.OT0097 Nguyễn Bá Hoàng 4/7/1998 Ô 10C 7.0
498 CĐ10.OT0138 Trần Xuân Khánh 8/9/1998 Ô 10C 6.0
499 CĐ10.OT0142 Hồ Tố Lợi 9/14/1997 Ô 10C 6.5
500 CĐ10.OT0102 Nguyễn Đình Mạnh 7/27/1998 Ô 10C 7.0
501 CĐ10.OT0103 Nguyễn Văn Mạnh 5/7/1997 Ô 10C 7.0
502 CĐ10.OT0144 Nguyễn Văn Mạnh 11/16/1998 Ô 10C 6.0
503 CĐ10.OT0145 Phan Văn Mạnh 2/4/1998 Ô 10C 6.5
504 CĐ10.OT0104 Hoàng Văn Minh 7/15/1997 Ô 10C 6.0
505 CĐ10.OT0105 Thái Duy Minh 5/16/1998 Ô 10C 6.0
506 CĐ10.OT0106 Nguyễn Thế Nam 6/19/1998 Ô 10C 5.0
507 CĐ10.OT0107 Trịnh Bằng Ngọc 6/17/1998 Ô 10C 6.0
508 CĐ10.OT0108 Nguyễn Văn Phụng 1/22/1997 Ô 10C 7.0
509 CĐ10.OT0109 Nguyễn Huy Quân 4/19/1998 Ô 10C 7.0
510 CĐ10.OT0110 Phan Xuân Quyền 5/4/1998 Ô 10C 7.0
511 CĐ10.OT0112 Trần Lâm Sơn 8/8/1998 Ô 10C 7.0
512 CĐ10.OT0151 Nguyễn Văn Sơn 2/26/1998 Ô 10C 7.0
513 CĐ10.OT0118 Trần Văn Tông 9/29/1998 Ô 10C 6.0
514 CĐ10.OT0119 Lư Văn Tùng 8/10/1998 Ô 10C 7.0
515 CĐ10.OT0120 Nguyễn Thanh Tùng 9/15/1997 Ô 10C 8.0
516 CĐ10.OT0115 Nguyễn Văn Thành 4/27/1997 Ô 10C 8.0
517 CĐ10.OT0155 Trần Đức Thành 5/25/1998 Ô 10C 8.0
518 CĐ7. OTO0072 Hà Huy Thao 11/10/1995 Ô 10C Vắng thi
519 CĐ10.OT0157 Đinh Văn Thắng 4/28/1997 Ô 10C 7.0
520 CĐ10.OT0159 Phan Văn Thông 2/15/1997 Ô 10C 7.0
521 CĐ10.OT0163 Nguyễn Hải Triều 7/3/1997 Ô 10C 7.0
522 CĐ10.OT0121 Hồ Sỹ Trường 7/15/1998 Ô 10C 6.0
523 CĐ10.OT0122 Nguyễn Trạch Trường 8/5/1995 Ô 10C 6.0
524 CĐ10.OT0123 Nguyễn Văn Trường 4/30/1998 Ô 10C 7.0
525 CĐ10.OT0124 Lê Đức Va 6/17/1998 Ô 10C 6.0
526 CĐ10.OT0125 Phan Lễ Vinh 4/22/1998 Ô 10C 7.0
527 CĐ10.T0001 Nguyễn Trọng An 10/23/1998 T 10A Vắng thi
528 CĐ10.T0005 Lô Duy Hảo 1/30/1998 T 10A 5.0
529 CĐ10.T0006 Vũ Văn Hoàng 1/7/1998 T 10A 7.0
530 CĐ10.T0008 Lê Quốc Hưng 2/25/1996 T 10A 6.0
531 CĐ10.T0009 Hoàng Văn Lực 12/25/1998 T 10A 6.0
Không đạt :                        03 Hs     ~ 0,6 %
TB + TBK:                        227 Hs    ~ 42,8 %
Khá :                                 238 Hs     ~ 44,8 %
Giỏi + Xuất sắc:               41 Hs       ~ 7,7 %
Vắng thi:                          22 Hs      ~ 4,1 %

 

TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP CHÍNH TRỊ QUỐC GIA NĂM 2019
Hệ trung cấp khóa 18 (2017-2019) 
Ngày thi 20/04/2019       
TT Mã Sv Họ và tên Ngày sinh Lớp Kết quả Ghi chú
1 TC18.CK0002 Trần Hữu Bảo 9/5/1999 TC CK18 6.0
2 TC18.CK0003 Cao Xuân Cường 9/3/1999 TC CK18 5.0
3 TC18.CK0005 Nguyễn Văn Đạt 12/18/1999 TC CK18 6.0
4 TC18.CK0006 Nguyễn Văn Đồng 4/27/1999 TC CK18 6.5
5 TC18.CK0008 Nguyễn Xuân Huy 9/22/1999 TC CK18 6.0
6 TC18.CK0009 Nguyễn Thọ Khánh 7/1/1997 TC CK18 6.0
7 TC18.CK0010 Phạm Văn Lộc 1/31/1999 TC CK18 6.0
8 TC18.CK0011 Nguyễn Văn Quân 1/20/1999 TC CK18 6.5
9 TC18.CK0015 Hồ Anh Tuấn 9/21/1995 TC CK18 6.0
10 TC18.CK0016 Nguyễn Văn Tuấn 4/28/1999 TC CK18 6.0
11 TC18.CK0013 Trần Hữu Thái 2/20/1998 TC CK18 7.0
12 TC18.ĐCN0001 Hoàng Đình An 1/7/1998 TC Đ18 6.0
13 TC18.ĐCN0002 Võ Đức Anh 5/12/1998 TC Đ18 5.5
14 TC18.ĐCN0003 Đào Trọng Cường 3/23/1997 TC Đ18 4.0
15 TC18.ĐCN0004 Nguyễn Quang Điểm 7/19/1998 TC Đ18 6.0
16 TC18.ĐCN0005 Nguyễn Việt Hàn 8/21/1999 TC Đ18 6.0
17 TC18.ĐCN0006 Nguyễn Công Hậu 11/1/1999 TC Đ18 6.0
18 TC18.ĐCN0007 Nguyễn Văn Hiếu 12/15/1999 TC Đ18 5.0
19 TC18.ĐCN0010 Võ Văn Huy 11/23/1998 TC Đ18 6.0
20 TC18.ĐCN0012 Nguyễn Lương 8/8/1995 TC Đ18 6.0
21 TC18.ĐCN0014 Nguyễn Đình Quân 11/7/1999 TC Đ18 6.0
22 TC18.ĐCN0016 Nguyễn Đình Sơn 2/12/1999 TC Đ18 6.0
23 TC18.ĐCN0017 Nguyễn Bá Sửu 6/1/1997 TC Đ18 6.5
24 TC18.ĐCN0019 Nguyễn Văn Tình 10/4/1997 TC Đ18 7.0
25 TC18.ĐCN0021 Lê Đăng Toàn 4/4/1999 TC Đ18 7.0
26 CĐ.ĐCN0017 Đặng Văn Thái 10/15/1995 TC Đ18 Vắng thi
27 TC18.ĐCN0018 Võ Văn Thông 4/15/1998 TC Đ18 7.0
28 TC18.ĐCN0022 Nguyễn Đức Vinh 1/29/1999 TC Đ18 6.0
29 TC18.ĐL0001 Đặng Công An 7/14/1999 TC ĐL8 6.0
30 TC18.ĐL0002 Nguyễn Trọng Ánh 10/11/1996 TC ĐL8 7.0
31 TC18.ĐL0003 Nguyễn Quế Công 6/26/1999 TC ĐL8 5.5
32 TC18.ĐL0005 Lê Hồng Dương 1/15/1999 TC ĐL8 6.0
33 TC18.ĐL0006 Trịnh Văn Dương 3/27/1999 TC ĐL8 5.0
34 TC18.ĐL0007 Hồ Văn Đài 8/8/1997 TC ĐL8 5.0
35 TC18.ĐL0008 Đậu Văn Đạt 8/30/1999 TC ĐL8 5.0
36 TC18.ĐL0009 Hoàng Nghĩa 3/28/1996 TC ĐL8 6.0
37 TC18.ĐL0010 Nguyễn Công Hào 1/26/1999 TC ĐL8 6.0
38 TC18.ĐL0012 Nguyễn Đình Hòa 12/8/1998 TC ĐL8 4.0
39 TC18.ĐL0011 Đặng Ích Hoàn 12/6/1996 TC ĐL8 5.0
40 TC18.ĐL0013 Cao Văn Hưng 2/20/1999 TC ĐL8 Vắng thi
41 TC18.ĐL0014 Nguyễn Văn Hướng 10/21/1999 TC ĐL8 Vắng thi
42 TC18.ĐL0015 Phạm Văn Khai 7/15/1998 TC ĐL8 5.0
43 TC18.ĐL0016 Hồ Minh Long 11/24/1999 TC ĐL8 Vắng thi
44 TC18.ĐL0018 Đoàn Văn Lực 9/28/1995 TC ĐL8 7.0
45 TC18.ĐL0017 Hồ Văn Lưu 2/7/1999 TC ĐL8 6.5
46 TC18.ĐL0019 Cao Văn Mão 4/16/1999 TC ĐL8 6.0
47 TC18.ĐL0020 Bùi Duy Ngọc 12/10/1999 TC ĐL8 7.0
48 TC18.ĐL0021 Bùi Hữu Quân 7/15/1999 TC ĐL8 7.0
49 TC18.ĐL0022 Bùi Duy Sơn 9/29/1999 TC ĐL8 6.0
50 TC18.ĐL0023 Nguyễn Ngọc Sơn 12/19/1999 TC ĐL8 6.0
51 TC18.ĐL0024 Trần Tiến Sỹ 3/28/1998 TC ĐL8 7.0
52 TC18.ĐL0027 Đặng Anh Tuấn 8/10/1999 TC ĐL8 5.5
53 TC18.ĐL0028 Nguyễn Đình Tùng 10/16/1999 TC ĐL8 7.0
54 TC18.ĐL0025 Nguyễn Hữu Thắng 3/5/1999 TC ĐL8 6.0
55 TC18.ĐL0029 Vương Quốc Trung 2/9/1996 TC ĐL8 7.0
56 TC18.ĐL0030 Đinh Hữu Trường 8/7/1998 TC ĐL8 7.0
57 TC18.H0001 Nguyễn Văn Đăng 10/23/1999 TC H18 6.0
58 TC18.H0002 Chu Việt Đức 1/26/1998 TC H18 6.5
59 TC18.H0003 Võ Hữu Hạnh 2/3/1998 TC H18 6.5
60 TC18.H0004 Dương Thanh Hùng 4/19/1999 TC H18 6.0
61 TC18.H0005 Lê Văn Hùng 9/14/1998 TC H18 6.0
62 TC18.H0006 Thái Hữu Hùng 8/13/1998 TC H18 6.0
63 TC18.H0007 Chu Đức Mạnh 1/28/1999 TC H18 6.5
64 TC18.H0008 Hoàng Văn Nhật 4/29/1999 TC H18 6.0
65 TC18.H0009 Đậu Trung Phong 11/17/1999 TC H18 7.0
66 TC18.H0011 Lưu Văn Sơn 10/1/1999 TC H18 6.0
67 TC18.H0014 Lê Văn Tình 2/18/1999 TC H18 7.0
68 TC18.H0012 Ngô Xuân Thái 1/18/1999 TC H18 6.0
69 TC18.OTO0001 Phan Hữu Dương 6/19/1997 TC Ô18 Vắng thi
70 TC18.OTO0002 Văn Bá Dương 12/22/1999 TC Ô18 6.0
71 TC18.OTO0003 Trần Quang Đạo 5/14/1998 TC Ô18 4.0
72 TC18.OTO0004 Hán Duy Đạt 5/13/1993 TC Ô18 6.0
73 TC18.OTO0006 Lê Kim Đức 6/29/1999 TC Ô18 6.0
74 TC18.OTO0007 Nguyễn Thái Hòa 10/5/1997 TC Ô18 6.0
75 TC18.OTO0008 Hoàng Ngọc Nhân 10/7/1999 TC Ô18 7.0
76 TC18.OTO0012 Cao Bá Tâm 3/4/1994 TC Ô18 7.0
77 TC18.OTO0017 Nguyễn Văn 6/25/1995 TC Ô18 6.0
Không đạt :                        03 Hs     ~ 3,9 %
TB + TBK:                        53 Hs     ~ 68,8 %
Khá :                                 16 Hs     ~ 20,8 %
Giỏi + Xuất sắc:               0 Hs       ~ 0 %
Vắng thi:                          05 Hs     ~ 6,5 %